プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lợi nhuận gộp
gross profit
最終更新: 2011-11-29
使用頻度: 1
品質:
lợi nhuận ròng biên
gross profit margin
最終更新: 2019-12-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
lợi nhuận
profit
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
lãi gộp, lợi nhuận gộp
gross profit
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
- lợi nhuận!
-profits, baby, profits.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lợi nhuận khác
other profits
最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 3
品質:
参照:
lợi nhuận/lãi
profit
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
vốn và lợi nhuận
capital and surplus
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
có lợi nhuận cao.
highly profitable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thế còn lợi nhuận?
what about profit?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lợi nhuận hơn nữa.
- more profit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bảng kê chia lợi nhuận
the minutes of the board meeting
最終更新: 2021-02-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
- với 50% lợi nhuận!
- for 50% interest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lợi nhuận 15% một ngày
15% daily return
最終更新: 2023-11-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
gross profit from sale of goods and supply of services
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
lợi nhuận gộp về bh và c/c dv (20=1011)
gross profit from sale of goods and supply of services(20=1011)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
siêu lợi nhuận/ lợi nhuận siêu ngạch
supernormal profits
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
lợi nhuận gộp về bh và c/c dv (b20= b10 b11)
gross profit from sale of goods and supply of services (20=1011)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
lọi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10 - 11)
gross profit from sales and services
最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 2
品質:
参照: