検索ワード: lợi nhuận gộp biên (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lợi nhuận gộp biên

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lợi nhuận gộp

英語

gross profit

最終更新: 2011-11-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lợi nhuận ròng biên

英語

gross profit margin

最終更新: 2019-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lợi nhuận

英語

profit

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lãi gộp, lợi nhuận gộp

英語

gross profit

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lợi nhuận!

英語

-profits, baby, profits.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lợi nhuận khác

英語

other profits

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lợi nhuận/lãi

英語

profit

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vốn và lợi nhuận

英語

capital and surplus

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lợi nhuận cao.

英語

highly profitable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế còn lợi nhuận?

英語

what about profit?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lợi nhuận hơn nữa.

英語

- more profit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảng kê chia lợi nhuận

英語

the minutes of the board meeting

最終更新: 2021-02-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- với 50% lợi nhuận!

英語

- for 50% interest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lợi nhuận 15% một ngày

英語

15% daily return

最終更新: 2023-11-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

英語

gross profit from sale of goods and supply of services

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lợi nhuận gộp về bh và c/c dv (20=1011)

英語

gross profit from sale of goods and supply of services(20=1011)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

siêu lợi nhuận/ lợi nhuận siêu ngạch

英語

supernormal profits

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lợi nhuận gộp về bh và c/c dv (b20= b10 b11)

英語

gross profit from sale of goods and supply of services (20=1011)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lọi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10 - 11)

英語

gross profit from sales and services

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,914,517 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK