検索ワード: li hôn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

li hôn?

英語

divorce?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

li

英語

li

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hôn!

英語

kiss! kiss! kiss!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vat li

英語

vat ly

最終更新: 2021-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cụng li!

英語

cheers! .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

li hôn, sắp 40.

英語

divorced, pushing 40.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có đọc về nhiều nhân vật li hôn.

英語

i've read many novels with divorced characters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cùng năm bố li dị mẹ, ông đã tái hôn.

英語

the year after he divorced my mom, dad got remarried.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khá giống một cặp đeo biển li hôn dàn xếp.

英語

pretty much a walking billboard for no-fault divorce.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, nhưng li hôn, và vượt qua nó một mình.

英語

yeah, but a divorce and going through it alone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và cô ấy đã li hôn với tôi ngay sau khi tỉnh lại.

英語

and she divorced me soon after she regained consciousness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cặp đôi giàu có li hôn, họ cần bốn căn thay vì hai.

英語

rich couple gets divorced, they need four houses instead of two.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tất cả là nhờ tên tội phạm mà chị từ chối li hôn này.

英語

all courtesy of this criminal you refuse to divorce.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu anh ta chung thủy, thì cô ấy đã không li hôn với anh ta.

英語

if he had been faithful, she wouldn't have devorced him.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện tại ba mẹ con đã li hôn rồi. gia đình con không còn bên nhau như trước đây nữa.

英語

currently my parents have divorced. my family is no longer together like before.

最終更新: 2020-03-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đâu còn hôn thú, skyler, ta li dị rồi.

英語

we are not married, skyler, we're divorced.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hơn nữa tôi đang cố gắng ra ngoài nhiều hơn. thử những trải nghiệm mới kể từ khi li hôn.

英語

also, i'm just trying to get out there more, expand my comfort zone since my divorce.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dù sao thì, anh ấy... lúc đó vợ anh ấy đòi li hôn. vì một anh chàng mà chúng tôi biết, và...

英語

anyway, he... his wife had, uh, just left him for this guy that we know, and, uh... at that point, she'd taken the kids.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sam-sôn lại đem lòng yêu và kết hôn với một người phi-li-tinh.

英語

samson falls in love and marries one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,985,205 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK