プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
gã hải cẩu.
seal man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
da hải cẩu?
my seal coat?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người hải cẩu.
selkies.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
- cổ là hải cẩu.
- she's a seal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xác một con hải cẩu.
a seal carcass.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hải-cẩu-thịt-viên!
go, go, go!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tảng đá của hải cẩu.
- seal rock.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hải châu i
hai chau i
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhưng cô vẫn là người hải cẩu.
- you still are.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người hải cẩu có mặc đồ lót không?
do selkies do lingerie?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nếu là người hải cẩu thì cô có thể.
- if you're a selk you can.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- còn nhớ đoạn về đàn ông hải cẩu không?
- remember the bit about selkie men?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: