検索ワード: long tu trong (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

long tu trong

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

benedicta tu trong mulieribus,

英語

benedicta tu in mulieribus,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một thầy tu trong chùa, tên là kakuzen.

英語

who ratted out the chinese man? who ratted out the chinese man? a monk of the temple, named kakuzen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mày thấy nữ tu trong tittie flicker? - rồi.

英語

have you seen a nun the tate fâlfâitoare?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ hiếm khi nào họ nhìn thấy một nữ tu trong này.

英語

i don't think they've seen a nun in here for some time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những thầy tu trong đền của chúng không hề có vũ khí.

英語

the priests in the temple, they had no weapons.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đầu ra của sản phẩm của công ty đều có thể kiểm tra xác nhận được và điều này không ảnh hưởng đến khả năng và trách nhiệm của công tu trong việc đảm bảo sự phù hợp của sản phẩm và nâng cao sự thỏa mãn của khách hàng.

英語

output of products by the company may be verified or reviewed, and this should not affect the company’s capability and responsibility of maintaining the conformability of any product as well as improving the customers’ satisfaction

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,713,066 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK