検索ワード: mà nó là vấn đề línw (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mà nó là vấn đề línw

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vì sao nó là vấn đề

英語

why does it matter

最終更新: 2017-01-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó có thể là vấn đề.

英語

he could be a problem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó là vấn đề gì vậy?

英語

what does it matter anyway?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con vẫn sống nó là vấn đề

英語

that's what matters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho đến khi nó là vấn đề.

英語

until it's a problem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó thực sự là vấn đề sao?

英語

does it really matter?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó là vấn đề về triển vọng.

英語

borrow?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó không còn là vấn đề nữa?

英語

it doesn't matter anymore okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

oh, grug, nó, nó là vấn đề sao?

英語

and maybe she wouldn't want to go with guy. grug. is that what this is all about?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó không có vấn đề

英語

but i know someone who can.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ nó không phải vấn đề.

英語

it doesn't matter now, does it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó không phải vấn đề bây giờ

英語

doesn't matter now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng nó có một số vấn đề.

英語

she's got a of problems though.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy nó có vấn đề gì không?

英語

is there a problem with her drip line?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hi vọng nó không thành vấn đề.

英語

i hope that's not a problem

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vấn đề về nó.

英語

there's something off about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vấn đề gì với nó?

英語

what about it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vấn đề ià nó muốn đi đâu.

英語

budapest problem where it wants to go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vấn đề là, nó thích bộ lông.

英語

point is, he liked the feathers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhưng em có vấn đề với nó.

英語

- but you got a problem with it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,760,128,602 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK