検索ワード: mưa trong lòng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mưa trong lòng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trong lòng.

英語

- i was laughing. inside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mưa trong tim

英語

it rains inside.

最終更新: 2023-09-14
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

trong lòng anh?

英語

on your lap?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngồi trong lòng mẹ

英語

♪ on my mama's knee ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giữ nó trong lòng.

英語

keep it alive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đâu đó sâu trong lòng

英語

when she calls your name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh giữ hết trong lòng.

英語

you keep it all inside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong lòng cô thấy sao?

英語

what does your gut tell you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ở trong lòng tôi nè.

英語

- he's on my lap.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có ngọn lửa trong lòng tôi

英語

but i suddenly lose control

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông luôn ở trong lòng tôi.

英語

you're always on my mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tớ chỉ... tớ giữ trong lòng.

英語

i just... i kept it in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

'em luôn ở trong lòng anh'

英語

you've always been in my thoughts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn mãi mãi ở trong lòng tôi

英語

you are forever in my heart

最終更新: 2021-12-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu là số 1 trong lòng tớ.

英語

you're best in the world, you fucking cocksucker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đừng có giữ trong lòng thế!

英語

you bottle things up!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sâu trong lòng cả hai chúng tôi

英語

and then we'll pay the bill

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu ấy luôn giữ mọi việc trong lòng.

英語

he keeps everything to himself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xác thịt, nó mục rửa trong lòng đất.

英語

the flesh, it rots in the earth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh như này trong lòng tôi thấy sợ đấy

英語

i don't know what you want.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,948,600 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK