検索ワード: mạng yếu quá tôi không nghe được (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mạng yếu quá tôi không nghe được

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không nghe được.

英語

i couldn't hear you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không nghe được!

英語

i can't hear!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không nghe anh được.

英語

i wasn't listening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không... nghe được ông!

英語

i can't... hear you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không nghe được đoạn sau

英語

i didn't quite hear that last part.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi không nghe được.

英語

we can't hear you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không nghe được, anh trai.

英語

i can't hear you, brother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không nghe.

英語

- the doorbell rang. - i didn't hear it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không nghe được!

英語

- can't hear you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không nghe điện thoại được.

英語

i couldn't get to the phone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không nghe thấy.

英語

i can't hear you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

hey, ông bạn. tôi không nghe được.

英語

[ sighs ] hey, buddy, i can't hear you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cha không nghe được.

英語

- i can't hear you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không nghe được cái mẹ gì hết.

英語

i can't hear a bloody thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin lỗi, tôi không nghe được gì cả.

英語

i'm sorry. i can't hear what you're saying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không nghe được gì cả.

英語

♪ i know you want to ♪ i got nothing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi không nghe được cái đếch gì cả!

英語

- i cannot hear any fucking thing!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không nghe được gì cả.

英語

- i can't hear you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con không nghe được cả câu.

英語

you dropped out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao không nghe được, con trai.

英語

i can't hear you, son.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,767,233,568 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK