検索ワード: mắc phải (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mắc phải

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mắc thì phải đi thôi.

英語

well, if a man's got to go, he's got to go, doesn't he?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng mắc phải lỗi lầm đó.

英語

don't make that mistake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một sai lầm hay mắc phải mà.

英語

an understandable mistake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu đâu có hay mắc phải đâu?

英語

you rarely make mistakes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đó là lỗi dễ mắc phải mà.

英語

- it's an easy mistake to make.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hội chứng suy miễn dịch mắc phải

英語

aids acquired immuno deficiency syndrome

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tập tính thu được, tập tính mắc phải

英語

acquired behaviour

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thế giờ cô mắc phải chuyện gì?

英語

well, what kind of shit are you into now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- giờ là lúc sửa lỗi ông mắc phải.

英語

enchantée. it's time we begin fixing your mistakes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những tội lỗi tôi mắc phải hàng ngày

英語

i sin almost every day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh vừa mắc phải 1 sai lầm lớn đấy.

英語

you just made a big mistake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mắc phải [trái với bẩm sinh -congenital]

英語

acquired

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

vẫn còn 1 chút khúc mắc, phải không?

英語

still a little uncertain, aren't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nghĩ chúng ta mắc phải thứ gì đó.

英語

i think there's something caught on the prop

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một căn bệnh kéo dài mắc phải lúc đi nghỉ hè ...

英語

some long, drawn-out disease you contracted on vacation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mẹ chỉ không muốn con mắc phải sai lầm của mẹ.

英語

i just don't want you to make the same mistake i did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em... em đã mắc phải một sai lầm nghiêm trọng.

英語

you... you made a terrible mistake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn đang cố khích anh đấy để anh mắc phải sai lầm.

英語

he's pushing your buttons so that you'll make a mistake.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó không phải một sai lầm mà kẻ sát nhân sẽ mắc phải.

英語

definitely not. that's not a mistake a murderer would make.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công ty của ông đang mắc phải những vấn đề nghiêm trọng..

英語

your company's in serious trouble.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,042,698 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK