検索ワード: mắt đau (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mắt đau

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đau

英語

algesis

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đau.

英語

aching.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đau!

英語

[groaning]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đau.

英語

- i hurt it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"Đau"?

英語

"hurt"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

mắt tôi bị đau.

英語

it hurts my eyes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đau mắt đỏ

英語

conjunctivitis

最終更新: 2014-04-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đau mắt đỏ.

英語

it's pinkeye.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mắt trái của tôi bị đau.

英語

my left eye hurts.

最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nếu vậy, mắt hắn sẽ đau.

英語

in which case, his eyes will be hurting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

* nước mắt của nỗi đau, nước mắt của hạnh phúc *

英語

* tears of pain tears of joy *

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nó làm đau mắt anh.

英語

- they'll hurt your eyes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bọn tớ bị đau mắt đỏ.

英語

we got pink eye.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

96 00:55:27:91 mắt còn đau nữa không?

英語

- where did you get hurt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

làm thế là đau mắt đỏ đấy.

英語

now, that's how you get pink eye.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sau đó mắt anh ấy quay lại tôi, và anh mỉm cười nụ cười đau khổ.

英語

then his eyes were back on me, and he smiled his heartbreaking smile.

最終更新: 2014-11-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tớ không thích những giọt nước mắt cá sấu kiểu như đau buồn vật vã...

英語

- she probably does. and not like sort of cute little tears. like brilly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bây giờ là những đôi mắt khác của ai đó, và tôi một mình với nỗi đau"

英語

"now those eyes are another guy's and i'm alone with my pain"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

giống như đôi mắt và trí óc của cậu Đi đến nơi không thể đến, tôi muốn anh đau đớn

英語

now as your eyes and mind travel to where you cannot, i want you to agonize.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng sao đau mắt hột mà lại chết được?

英語

how could someone die in a hemorrhoid operation?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,730,474,620 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK