尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
mắt đau
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
Đau
algesis
最后更新: 2010-05-10 使用频率: 10 质量: 参考: Wikipedia
Đau.
aching.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
Đau!
[groaning]
- Đau.
- i hurt it.
"Đau"?
"hurt"?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
mắt tôi bị đau.
it hurts my eyes.
Đau mắt đỏ
conjunctivitis
最后更新: 2014-04-17 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
- Đau mắt đỏ.
it's pinkeye.
mắt trái của tôi bị đau.
my left eye hurts.
最后更新: 2010-05-26 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
nếu vậy, mắt hắn sẽ đau.
in which case, his eyes will be hurting.
* nước mắt của nỗi đau, nước mắt của hạnh phúc *
* tears of pain tears of joy *
- nó làm đau mắt anh.
- they'll hurt your eyes.
bọn tớ bị đau mắt đỏ.
we got pink eye.
96 00:55:27:91 mắt còn đau nữa không?
- where did you get hurt?
làm thế là đau mắt đỏ đấy.
now, that's how you get pink eye.
sau đó mắt anh ấy quay lại tôi, và anh mỉm cười nụ cười đau khổ.
then his eyes were back on me, and he smiled his heartbreaking smile.
最后更新: 2014-11-03 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
tớ không thích những giọt nước mắt cá sấu kiểu như đau buồn vật vã...
- she probably does. and not like sort of cute little tears. like brilly.
bây giờ là những đôi mắt khác của ai đó, và tôi một mình với nỗi đau"
"now those eyes are another guy's and i'm alone with my pain"
giống như đôi mắt và trí óc của cậu Đi đến nơi không thể đến, tôi muốn anh đau đớn
now as your eyes and mind travel to where you cannot, i want you to agonize.
nhưng sao đau mắt hột mà lại chết được?
how could someone die in a hemorrhoid operation?