検索ワード: mặt tối (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mặt tối

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đầu tắt mặt tối.

英語

to toil and moil all day and night.

最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cả hai đều có mặt tối.

英語

we both have a dark side.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn đã có mặt ở nhà hát tối nay

英語

he was at the opera tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có mặt ở nhà trước chín giờ tối.

英語

- she was like this before. home by 9:00 every night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh thật can đảm có mặt ở đây tối nay.

英語

you have a lot of nerve showing up here tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và cô ta có mặt ở đây vào tối nay?

英語

and she was here tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khuôn mặt giống như em có tối nay vậy.

英語

it's the same look you had tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

buổi tối sê gặp mặt

英語

we came face to face last night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cắm mặt vào những luống cây từ sáng tới tối.

英語

up and down them god dammed rows daylight 'til dark.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

năm 1959, vệ tinh 3 chụp tấm hình của phía mặt tối.

英語

in 1959, our luna 3 take picture of the dark, the shadow side.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hứa với tôi là anh sẽ không vắng mặt tối nay nhé.

英語

promise you won't get eddie too legless tonight, will you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô nghĩ tôi không biết gì về mặt tối của cô sao?

英語

do you think i did not notice, lesboaivoissasi what happens?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như một mặt trời mọc sau một thời gian sống trong bóng tối.

英語

like a sunrise after a lifetime of darkness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lẽ ra cậu ta không cần phải quay về mặt trăng mỗi tối.

英語

says the boy who doesn't have to go home to the moon every night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cha cháu có dự buổi họp mặt tối nay không? - có.

英語

is your father attending the reunion tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

... từ mẹ sheldon, người không thể có mặt ở đây tối nay.

英語

i'd like to share with you a letter from sheldon's mother, who couldn't be here tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giống như khuôn mặt em tối nay hạnh phúc, nhợt nhạt với tàn nhang

英語

it's the same look you had tonight. goofy, happy, pale with freckles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

buổi sáng đó khi em thấy mặt trời, mãi mãi là những suy nghĩ đen tối.

英語

what i saw in morning light, forever darkens thought.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tên đeo mặt nạ? - tôi nghĩ tối qua hắn cũng có mặt tại quán.

英語

- i think he was at the club.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bâygiờchocác nhà thiênvănhọc trongkhángiả... ..chuẩn bị sẵn sàng để xem mặt tối . củamặttrăng

英語

now, for the astronomers in the audience, get ready to see the dark side of the moon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,733,162,685 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK