検索ワード: mốc địa giới (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mốc địa giới

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thật lạ khi lũ orc tới gần địa giới của chúng ta đến vậy.

英語

strange for orcs to come so close to our borders.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chớ thì ngươi có thế dẫn nó lại vào địa giới nó sao? có biết các đường lối của nhà nó ở chăng?

英語

that thou shouldest take it to the bound thereof, and that thou shouldest know the paths to the house thereof?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các quan trưởng giu-đa giống như kẻ lấn địa giới; ta sẽ đổ cơn giận ta trên chúng nó như trút nước.

英語

the princes of judah were like them that remove the bound: therefore i will pour out my wrath upon them like water.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con đã nhìn thấy 1 thiên đường mới mẻ ... khi mà thiên đường cũ và Địa giới cũ này đã trở thành quá khứ... và không còn là biển cả nữa.

英語

i saw a new heaven and a new earth when the first heaven and the first earth had passed away and there was no more sea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,772,983,222 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK