検索ワード: một người phù hợp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

một người phù hợp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vậy ta phải tìm một người phù hợp.

英語

then we must find one suitable to cause.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một người bạn đồng hành phù hợp nhỉ?

英語

aren't you a proper fellow?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người phù du.

英語

the mayfly man. the mayfly man is...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng anh phải tìm một người vợ phù hợp.

英語

but you still have to find a suitable wife.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một bạn nhảy phù hợp

英語

the right partner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

vừa tìm được một người hiến tạng hoàn toàn phù hợp.

英語

house: just found another donor in the registry. perfect match.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phù hợp

英語

reply as soon as possible

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bởi vì cô ấy là người phù hợp.

英語

it's 'cause she was the right girl!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chọn một kiểu lưới phù hợp.

英語

choose a suitable grid style.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lần này thì cố tìm người phù hợp hơn.

英語

try picking a more suitable candidate this time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự phù hợp

英語

relevance

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

một nơi phù hợp cho việc đó.

英語

a fitting place for it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phù hợp à?

英語

'adequate'.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô là người phù hợp để giúp chúng tôi.

英語

- you may be uniquely suited to help us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lựa chọn người phù hợp cho một công việc nào đó.

英語

picking the right person for the right job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì em chưa tìm được người phù hợp để kết hôn!

英語

why do you ask me such question

最終更新: 2020-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phù hợp

英語

i have family issues

最終更新: 2021-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- họ có tìm thấy người phù hợp cho mày không?

英語

have they found a match for you? tons.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa tìm được người phù hợp và công việc cũng bận rộn

英語

i haven't found the right person yet

最終更新: 2021-12-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ở đây vì anh là người phù hợp nhất với công việc.

英語

you're here because you're the best man for the job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,650,757 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK