検索ワード: một số điều bất ngờ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

một số điều bất ngờ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

một bất ngờ nữa.

英語

one more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Điều bất ngờ, tess.

英語

the surprise, tess. and the best thing that ever happened.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ừ, một bất ngờ.

英語

yeah, a surprise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- "về một số điều."

英語

- "about some things. "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

điều bất ngờ đây .

英語

urban trailer trash with b.o. and a noisy fucking...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bất ngờ

英語

i think i'm losing positive energy.

最終更新: 2021-11-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là một điều thích thú bất ngờ.

英語

now, this is an unexpected pleasure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bất ngờ!

英語

[billy] surprise!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn tạo một bất ngờ.

英語

it was intended as a surprise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bất ngờ?

英語

-a surprise?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật bất ngờ

英語

making such a decision suddenly... lt's not that i'm not willing to, but i felt shy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 bất ngờ.

英語

- its a surprise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bất ngờ chứ!

英語

shocked right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thật bất ngờ.

英語

- that's impressive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không phải bí mật, chỉ là một điều bất ngờ.

英語

it is not a secret it's a surprise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một số điều tôi muốn cô nghe.

英語

something i want you to hear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều này thật bất ngờ đấy, terry.

英語

that was surprisingly good, terry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- luôn làm ra những điều bất ngờ.

英語

- always do something unexpected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bất ngờ, bất ngờ.

英語

surprise, surprise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ... đến bất ngờ quá.

英語

- ...just crept up on me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,765,378,134 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK