プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mới vừa...
it was just...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mới vừa đây.
just a minute ago.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mới vừa đây.
- just now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cổ mới vừa qua đó, thưa ông.
- oh, she's just through there, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi mới vừa tới.
i'm hungry. - you are, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hành trình vừa qua
最終更新: 2023-10-03
使用頻度: 1
品質:
anh chỉ mới vừa biết.
i didn't know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vallon, tôi vừa qua.
hey, vallon, i'm walking up right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- 16 tháng vừa qua...
- for the last 16 months...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có, mới vừa nãy thôi...
- i did, uh, just a moment ago...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi mới vừa ngủ trưa dậy
tôi hi vọng đó không phải quận hà đông
最終更新: 2024-03-12
使用頻度: 1
品質:
anh cũng mới vừa sửa nó.
i just fixed her up, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
6 tháng vừa qua ấy?
these last six months?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh cũng chỉ mới vừa biết.
-neither did i until just now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- jasper mới vừa chợp mắt!
jasper fell asleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỗ này mới vừa được nâng cấp.
this has just been retiled.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh chỉ mới vừa ngồi vào bàn.
you just sat down to the table.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phải là 50 bảng anh mới vừa đủ.
£ 50 should be enough to be going on with.
最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:
- dù sao thì hắn cũng mới vừa tới.
- after all, he just arrived. - oh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi mới vừa nói về cậu đấy.
we were just talking about you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: