プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
học sinh được mở rộng tầm mắt
wide open eyes
最終更新: 2018-07-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã được mở rộng tầm mắt.
i had my eyes opened.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mở rộng tầm hiểu biết của tôi
to broaden one's understanding
最終更新: 2022-11-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hết. mở rộng?
extended?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-mở rộng ra!
- wider!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phóng tầm mắt
zoom out into the distance
最終更新: 2023-11-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy cho cleveland được mở rộng tầm nhìn.
let's show cleveland how it's done.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
holmes, anh phải mở rộng tầm nhìn ra,
holmes, you must widen your gaze.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
biến khỏi tầm mắt cậu.
takes away from your eyes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ cố gắng mở rộng tầm nhìn thôi mà.
look, i'm just trying expand their horizons .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
biến khỏi tầm mắt tôi đi.
- get out of my sight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một vùng đầm lầy thật hôi hám, rộng ngút tầm mắt.
festering, stinking marshland as far as the eye can see.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
2 mắt tôi đều mở rộng mà
eyes open, caponi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: