検索ワード: mở rộng tầm mắt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mở rộng tầm mắt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

học sinh được mở rộng tầm mắt

英語

wide open eyes

最終更新: 2018-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã được mở rộng tầm mắt.

英語

i had my eyes opened.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mở rộng

英語

expand

最終更新: 2016-10-19
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mở rộng.

英語

wide open.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mở ~rộng

英語

~extension

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mở ~rộng...

英語

e~xtended...

最終更新: 2016-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khiến người khác mở rộng tầm mắt.

英語

unbelievably cool.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phần mở rộng

英語

extension

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 7
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bùa mở rộng.

英語

undetectable extension charm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mở rộng tầm hiểu biết của tôi

英語

to broaden one's understanding

最終更新: 2022-11-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hết. mở rộng?

英語

extended?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-mở rộng ra!

英語

- wider!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phóng tầm mắt

英語

zoom out into the distance

最終更新: 2023-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy cho cleveland được mở rộng tầm nhìn.

英語

let's show cleveland how it's done.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

holmes, anh phải mở rộng tầm nhìn ra,

英語

holmes, you must widen your gaze.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biến khỏi tầm mắt cậu.

英語

takes away from your eyes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ cố gắng mở rộng tầm nhìn thôi mà.

英語

look, i'm just trying expand their horizons .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biến khỏi tầm mắt tôi đi.

英語

- get out of my sight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một vùng đầm lầy thật hôi hám, rộng ngút tầm mắt.

英語

festering, stinking marshland as far as the eye can see.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

2 mắt tôi đều mở rộng

英語

eyes open, caponi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,753,469,614 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK