検索ワード: mang lại (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mang lại

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mang lại đây.

英語

bring it here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mang lại đaay!

英語

bring it forward .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mang lại niềm vui

英語

river dwellers

最終更新: 2022-09-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mang lại cảm giác mạnh

英語

thrilling game

最終更新: 2021-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kẻ mang lại đau đớn.

英語

the pain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm đi. mang lại đây.

英語

buddy, come here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu mang lại sự sống mà

英語

you can give life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ mang lại cho em.

英語

- i'll bring them... you wanna see the flowers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

...và mang lại sự khao khát.

英語

...and to bring desire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi muốn mang lại công lý.

英語

i bring him to justice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh sẽ mang lại công lý?

英語

you will bring him to justice? da.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khả năng mang lại lợi nhuận

英語

profitability

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mang lại cho ta quyền lực.

英語

in the arena, perception is power.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mang lại vinh quang cho đất nước

英語

bring glory to the country

最終更新: 2024-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyện đó sẽ mang lại hậu quả.

英語

that has to have some kind of repercussions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

c/mang lại tiện ích đến gần bạn

英語

c/ bring convenience closer to you

最終更新: 2021-07-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cậu ấy không mang lại kết quả.

英語

he didn't pan out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoa tuyết mang lại may mắn cho bạn

英語

snowdrop wil bring you luck

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ có chân thỏ mới mang lại may mắn.

英語

you see, it's just the rabbit foot that's lucky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

... đó là thứ đã mang lại nguồn sống.

英語

he's gotten big.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,737,888,943 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK