전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mang lại đây.
bring it here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mang lại đaay!
bring it forward .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mang lại niềm vui
river dwellers
마지막 업데이트: 2022-09-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mang lại cảm giác mạnh
thrilling game
마지막 업데이트: 2021-07-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kẻ mang lại đau đớn.
the pain.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
làm đi. mang lại đây.
buddy, come here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cháu mang lại sự sống mà
you can give life.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh sẽ mang lại cho em.
- i'll bring them... you wanna see the flowers?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
...và mang lại sự khao khát.
...and to bring desire.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi muốn mang lại công lý.
i bring him to justice.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh sẽ mang lại công lý?
you will bring him to justice? da.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khả năng mang lại lợi nhuận
profitability
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
mang lại cho ta quyền lực.
in the arena, perception is power.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mang lại vinh quang cho đất nước
bring glory to the country
마지막 업데이트: 2024-04-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chuyện đó sẽ mang lại hậu quả.
that has to have some kind of repercussions.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
c/mang lại tiện ích đến gần bạn
c/ bring convenience closer to you
마지막 업데이트: 2021-07-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cậu ấy không mang lại kết quả.
he didn't pan out.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hoa tuyết mang lại may mắn cho bạn
snowdrop wil bring you luck
마지막 업데이트: 2017-03-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉ có chân thỏ mới mang lại may mắn.
you see, it's just the rabbit foot that's lucky.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
... đó là thứ đã mang lại nguồn sống.
he's gotten big.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: