検索ワード: miền đất hứa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

miền đất hứa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

miền đất hứa đây rồi.

英語

smithsonian air and space museum.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

miền đất hội tụ

英語

promised land

最終更新: 2021-07-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đưa ta về miền đất hứa.

英語

i'm gonna take us to the promised land. here we go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xét cho cùng, đó là miền đất hứa.

英語

after all, it was the land of opportunity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ nghĩ cô sẽ đưa họ tới miền đất hứa đấy

英語

thought you could take them to the promised land.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một ngày thú vị nữa lại tới trên miền đất hứa!

英語

hey, it's another delightful day here in vacationland. everybody, time to get up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một mình bắt xe bus tới l.a , miền đất hứa.

英語

took the bus to l.a., the promised land.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

miền đất của foosa ... 1 dặm

英語

foosa territory 1 mile

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là ánh sáng của tự do. và của miền đất hứa.

英語

it was the light of freedom in the promised land.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

[martin luther king jr.] và tôi đã thấy miền Đất hứa.

英語

and i've seen the promised land.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

* miền đất quê nhà và nhiên nhiên

英語

our home and native land (crying) oh, god, i miss it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vùng đất hứa mà chú từng nói à? phải.

英語

- the homeland you {\*were talking}talked about?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

♪ vùng đất hứa vùng đất rừng vàng bạc biển ♪

英語

"promised land the land of plenty, rich with gold

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

"hãy nhìn miền đất mới bằng chính mắt mi.

英語

look, moses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

miền đất của bùa phép. - tôi cũng nghe nói thế.

英語

- fantastic, the land of enchantment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chẳng khác gì những miền đất bên trên kia cả.

英語

everything was like the land above...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng con kinh chỉ là bước đầu tiến về vùng đất hứa.

英語

but the canal was only the first step toward the promised land.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nơi đây là vùng đất hứa. stratton oakmont là nước mỹ!

英語

this, right here, is the land of opportunity, stratton oakmont, is america!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

...và các bạn sẽ ở lại nơi đây, vì đây là vùng Đất hứa.

英語

...and here you will stay, for this is the promised land.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn không cho các người được một miền đất nào ngập tràn sữa và mật!

英語

for this you shall drink bitter waters!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,824,956 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK