検索ワード: miền tây (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

miền tây.

英語

west.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

miền tây?

英語

western?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hay miền tây.

英語

or the west.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đặc sản miền tây

英語

specialties

最終更新: 2017-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

luật của miền tây.

英語

western law.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

viêm não ngựa miền tây

英語

western equine encephalitis

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

miền tây đã thay đổi.

英語

the west has changed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

miền tây hoang dã?

英語

ancient rome?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu vẫn đang ở miền tây.

英語

you're still in the west.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

miền tây hoang dã à?

英語

a price on our heads?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

miền tây hoang dã chết tiệt

英語

we're in the wild fucking west, darling.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất lạ đối với miền tây bắc.

英語

it's very fancy for the northwest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh là người miền tây à?

英語

aren't you a westerner?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

♪ thì ở ngoài miền tây này ♪

英語

"though you suffered the cruelest of fates

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cô cao bồi tài giỏi nhất miền tây.

英語

the roughest, toughest cowgirl in the whole west.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vé đi miền tây ở cửa sổ này!

英語

that'll be $70, please. there's your $70.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vicinity, miền tây nước mỹ, thưa ngài.

英語

vicinity eastern united states, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"...khắp miền tây nam vô cùng bối rối...

英語

"... throughout the southwest are frankly amazed...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chàng trai trẻ miền tây hoang dã.

英語

young wild west!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một thị trấn nhỏ, miền tây hoang dã.

英語

old town, wild west.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,943,987 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK