検索ワード: mua sách đó và (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mua sách đó và

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mua cuốn sách.

英語

buy my book.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

của tôi mua đó.

英語

i paid for it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải mua thứ gì đó.

英語

i gotta get her something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mua sách của tôi đi!

英語

buy my book!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mua thứ tả tơi đó.

英語

- get yourself a fag rag.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- quyển sách đó à?

英語

- is that it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em đã mua 1 cuốn sách.

英語

look. i bought a book.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu mua nó từ hàng sách cũ.

英語

i got it from a used book store.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi cũng sẽ mua cả quyển sách xếp giấy đó.

英語

we'll take that pop-up book as well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy mua một cuốn sách hướng dẫn.

英語

get yourself a guide book.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có thể là tớ đã mua sách

英語

- maybe i bought it used.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố cháu sẽ mua tất cả sách cháu muốn.

英語

my dad gets me all the books i want.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta vẫn chưa mua sách hay quần áo

英語

we haven't even bought books or clothes or shit, you know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dì có nên mua sách nuôi dạy trẻ không?

英語

should i have picked up a book on parenting?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chú ơi, chú đã mua được cặp sách chưa ạ?

英語

have you bought the bag ? - ahhh..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

danh sách mua sắm.

英語

it's a shopping list.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong đó có mua sắm

英語

impact on all aspects of life

最終更新: 2018-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đó là quyển sách.

英語

- that's a book.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là một danh sách mua sắm.

英語

it's a shopping list.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

i. c? u di mua v?

英語

you're going to buy it for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,765,062,667 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK