検索ワード: mun thit (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mun thit

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thit gau

英語

thit gau

最終更新: 2021-01-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

an thit heo

英語

rất tệ

最終更新: 2021-08-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ê-mun-xi

英語

ethyl-mun-xi

最終更新: 2014-11-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người xinh mun

英語

xinh mun people

最終更新: 2014-02-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thit bò nướng đấy.

英語

it's roast beef. it's good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

muốn có thit heo à?

英語

want pig?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ebony (Đen như mun).

英語

ebony.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khang khuan va tri mun

英語

treatment of fig acne caused by

最終更新: 2022-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chết tiệt! nó sẽ ăn thit ta.

英語

crap!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhìn em mèo mun kia xem. - vâng.

英語

look, that black chick there...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-Ăn thit hả? không! không.

英語

no, herbivore, late cretaceous.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn loài ăn thit thì ăn loài ăn cỏ...

英語

and the carnivores eat the herbivores, so...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh mun, kin kéo người tới đập phá ở đây!

英語

bro mun, kin got his men to make trouble out there!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đừng có đùa với anh mun, anh ấy mới là đại ca.

英語

you can't fool around with bro mun, he is the dealer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con trai của phê-rết là hết-rôn và ha-mun.

英語

the sons of pharez; hezron, and hamul.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một trong những người bà con của ngươi có nó... khắc lên da thit để giữ an toàn khá tốt.

英語

one of your kinsmen had it inscribed in his flesh for safekeeping, little good that it did him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những khúc gỗ mun và những cây nhựa thơm, tất cả là dành cho thành phố kho tàng mới của người.

英語

logs of ebony and trees of myrrh, all for your new treasure city.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu tôi là đàn ông, tôi sẽ xuống đó, cỡi một con ngựa mun bự chảng, vung vẩy một thanh gươm.

英語

if i were a man, i'd be down there, riding a terrible black horse, waving a sword.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời gian mà mun trở thành đầu rồng, ông ấy để anh patrick nắm giữ làm ăn ở yau ma tei, nhưng patrick chọn làm ở đây chợ hoa quả.

英語

at that time when mun became the dragon head, he let brother patrick handle the businesses in yau ma tei, but patrick chose to work here at the fruit market instead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái thăm thứ hai mươi mốt nhằm gia-kin; cái thăm thứ hai mươi hai nhằm ga-mun;

英語

the one and twentieth to jachin, the two and twentieth to gamul,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,157,272 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK