Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
thit gau
thit gau
Последнее обновление: 2021-01-30
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
an thit heo
rất tệ
Последнее обновление: 2021-08-21
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
ê-mun-xi
ethyl-mun-xi
Последнее обновление: 2014-11-04
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
khang khuan va tri mun
treatment of fig acne caused by
Последнее обновление: 2022-12-24
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
chết tiệt! nó sẽ ăn thit ta.
crap!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
- nhìn em mèo mun kia xem. - vâng.
look, that black chick there...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
-Ăn thit hả? không! không.
no, herbivore, late cretaceous.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
còn loài ăn thit thì ăn loài ăn cỏ...
and the carnivores eat the herbivores, so...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
anh mun, kin kéo người tới đập phá ở đây!
bro mun, kin got his men to make trouble out there!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
cậu đừng có đùa với anh mun, anh ấy mới là đại ca.
you can't fool around with bro mun, he is the dealer.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
con trai của phê-rết là hết-rôn và ha-mun.
the sons of pharez; hezron, and hamul.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
một trong những người bà con của ngươi có nó... khắc lên da thit để giữ an toàn khá tốt.
one of your kinsmen had it inscribed in his flesh for safekeeping, little good that it did him.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
những khúc gỗ mun và những cây nhựa thơm, tất cả là dành cho thành phố kho tàng mới của người.
logs of ebony and trees of myrrh, all for your new treasure city.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
nếu tôi là đàn ông, tôi sẽ xuống đó, cỡi một con ngựa mun bự chảng, vung vẩy một thanh gươm.
if i were a man, i'd be down there, riding a terrible black horse, waving a sword.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
thời gian mà mun trở thành đầu rồng, ông ấy để anh patrick nắm giữ làm ăn ở yau ma tei, nhưng patrick chọn làm ở đây chợ hoa quả.
at that time when mun became the dragon head, he let brother patrick handle the businesses in yau ma tei, but patrick chose to work here at the fruit market instead.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
cái thăm thứ hai mươi mốt nhằm gia-kin; cái thăm thứ hai mươi hai nhằm ga-mun;
the one and twentieth to jachin, the two and twentieth to gamul,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Источник: