検索ワード: nâng niu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nâng niu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nâng...

英語

improve ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nâng!

英語

go!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nâng ly

英語

cheers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:

ベトナム語

nâng cái...

英語

lift your...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nâng lên

英語

up, up

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nâng ly.

英語

- hear, hear...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nâng ly!

英語

-let's toast!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để được nâng niu.

英語

to be handled.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao niu niu

英語

why niu niu?

最終更新: 2023-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô không còn được nâng niu nữa.

英語

the kiddie gloves are off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đề ca niu tơn

英語

dan decanewtons

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

niu xi- lanname

英語

new zealand

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta không có thời gian để nâng niu.

英語

is that where our focus should be?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nâng li! nâng li!

英語

- hear, hear!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh (niu xi-lan)

英語

english (new zealand)

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hãy nâng niu cơ hội mà các vị thần trao cho ngươi.

英語

embrace the path the gods have set you upon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nâng ly, nâng ly, nâng ly!

英語

cheers, cheers, cheers!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ba tin tưởng con sẽ khuyên nhủ cô ấy, giúp cô ấy nâng niu vai trò của mình.

英語

we trusted you to counsel her, to help her embrace her purpose.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Để sau đó nụ cười của bạn sẽ tươi hơn, mỗi niềm vui dù nhỏ nhoi, cũng sẽ được nâng niu...

英語

your small joy will be more cared, etc.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

một từ có thể nâng niu người đàn ông, lấp đầy cuộc đời anh ta bằng sự thanh thản và lũ trẻ.

英語

a word that should lift a man, filling his life with ease and children.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,735,184,455 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK