検索ワード: nó ngoài khả năng của tôi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nó ngoài khả năng của tôi

英語

it's beyond my capability

最終更新: 2023-08-30
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

việc đó ngoài khả năng của tôi.

英語

that's a little above my pay grade.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nó nằm ngoài khả năng của ta.

英語

it is not in my power.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó vượt quá khả năng của tôi

英語

it beyond my ability

最終更新: 2016-08-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

việc đó ngoài khả năng của tôi, anh bạn.

英語

is out of my hands, laddie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó có đưa anh khả năng của tôi

英語

so... it didn't give you my abilities.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó phù hợp với khả năng của tôi.

英語

it's within my reach.

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó nằm ngoài khả năng của tôi tôi có thể làm gì được ?

英語

what can i do?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong khả năng của tôi

英語

in capability

最終更新: 2020-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sẽ có khả năng của tôi.

英語

will have my ability.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khả năng tiếng anh của tôi

英語

i will try to improve english

最終更新: 2018-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

việc đó quá khả năng của tôi.

英語

it's beyond my reach.

最終更新: 2018-06-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

miễn là trong khả năng của tôi

英語

as long as it's something you can do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khả năng của tôi là do được trao.

英語

i refuse to accept that. my abilities were given to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cần khả năng thư ký của tôi sao?

英語

for my secretarial skills?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

được cho là trong khả năng của tôi

英語

in capability

最終更新: 2020-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm ảnh hưởng đến khả năng của tôi.

英語

it must have affected my performance

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khả...khả năng hơn tôi.

英語

cap... capable than i am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cái gã nghĩ rằng ... nó có khả năng động vào máng của tôi .

英語

- ricky verona?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chấp nhận đi, nó vượt quá khả năng của anh.

英語

i told you to accept, this was beyond your control

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,971,994 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK