検索ワード: nói về 1 chủ đề mới (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nói về 1 chủ đề mới

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hãy nói về chủ đề phụ nữ.

英語

so let's move on to the topic of women.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chủ đề mới đi.

英語

new topic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Được rồi, chủ đề mới.

英語

brunch is not cool.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh muốn nói chuyện về chủ đề gì?

英語

what would you like to have a conversation about?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chủ đề

英語

category.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nói về...

英語

speaking of which...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

về% 1

英語

about %1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngài ecuardo, ngài muốn nói về chủ đề gì?

英語

signor eduardo, what shall it be?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em muốn nói về 1 giấc mơ.

英語

okay, i wanna tell you about a dream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lạc chủ đề

英語

an odd question, removed from the subject.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ nghe nhạc và nói về chủ đề khác.

英語

we shall have music and a new subject.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- quay về chủ đề đi cô em?

英語

-how about we stay on topic?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nói đúng về 1 điều, ralston.

英語

you're right about one thing, ralston.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã nghe nói về vấn đề của bạn

英語

i have heard about your problem

最終更新: 2020-02-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con không muốn nói chuyện với bố về chủ đề này nữa.

英語

i don't want to talk to you for the rest of this whole thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biết tôi nói về vấn đề gì không?

英語

you know what i'm talking about?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đừng đổi chủ đề.

英語

don't change the subject.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chủ đề là gì?

英語

name, please?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- gã nói về 1 cây súng óng ánh nào đó.

英語

- he's talkin' about a fuckin' shiny gun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể họ nghĩ đó là 1 chủ đề đau lòng.

英語

guess they figure it's a sore subject.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,670,034 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK