検索ワード: nằm xuống đây ngủ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nằm xuống đây ngủ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nằm xuống đây

英語

i'm going to take your coat off now. ready? look in the cabinet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nằm xuống đây.

英語

here you go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nằm xuống đây!

英語

down!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu nằm xuống đây.

英語

now lie down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nằm xuống đây, nhóc.

英語

get down here, boy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi nằm xuống đây.

英語

- okay, i'm going down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nằm xuống

英語

get down!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

ベトナム語

nằm xuống.

英語

down!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:

ベトナム語

nằm xuống!

英語

(screaming)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nằm xuống.

英語

everybody down! take cover!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nằm xuống!

英語

- down! down!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ cần nằm xuống đây và ngủ.

英語

i just need to lie down here and sleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nằm xuống ià hắn ngủ ngay.

英語

the guy's lights out the minute his head hits the pack.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hey, nằm xuống đây với tôi.

英語

hey, come on down here with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ con sắp nằm xuống ngủ.

英語

and now i lay me down to sleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nằm xuống! nằm xuống lại đây!

英語

get down, get down, get down!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lại đây, nằm xuống đi.

英語

come on, lie down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- lại đây... nằm xuống đi.

英語

- come... lie down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lại đây ngủ đi

英語

come here let's sleep

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,920,018 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK