検索ワード: ngô già chín tới (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ngô già chín tới

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vừa chín tới.

英語

she's rare.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngô

英語

mealie

最終更新: 2010-12-24
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngô...

英語

it's made of cornmeal. cornmeal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kêu mợ chín tới đây ngay!

英語

tong, get the 9th concubine to come here right away!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tháng chín ảnh mới tới đây mà.

英語

he never comes till september.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có lẽ tới tháng chín...

英語

well, perhaps in september...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lúc họ tới đây, con chín tuổi.

英語

i was nine when they got here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- em muốn chờ tới thời điểm chín muồi.

英語

- i'm just waiting for the right time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh không thể chờ cho tới tháng chín.

英語

i couldn't wait until september.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

truy lùng tên wales này tới chín tầng địa ngục.

英語

hound this wales to kingdom come.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tới bây giờ, nó đã trễ chín tiếng rồi.

英語

- up to now, she's nine hours late.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gi vay ma

英語

i knew it

最終更新: 2023-09-24
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,749,176,245 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK