検索ワード: người đàn ông đứng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

người đàn ông đứng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

người đàn ông đứng cạnh xe của chúng ta...

英語

that man, waiting by our car...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi người đứng lên

英語

in fact, everybody stand up. everybody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người đàn ông đứng đằng kia là thầy giáo của tôi

英語

the man who is standing over-there is my teacher

最終更新: 2013-02-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi người đứng dậy!

英語

all rise!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông có thấy người đàn ông đứng ở đây không?

英語

did you see a man here? a man standing here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu đang đứng như một người đàn ông.

英語

you've gotta stand like a man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người đứng cùng mariko.

英語

with mariko.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người đàn ông nhỏ bé đứng lên trên chính đôi chân mình.

英語

little man standing up for himself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông đang đứng!

英語

you're standing!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa ơi, anh bắt đầu giống một người đàn ông đứng đắn rồi đấy.

英語

gosh, you turned out to be such a nice guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ông, đứng lại!

英語

(walt) you, stop!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sherlock, người đàn ông này đứng ở cửa, chuông bị hỏng hay sao?

英語

sherlock, this man was at the door, is the bell still not working?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông đã đứng im.

英語

you froze.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng người đứng phía sau là ông?

英語

but that is you standing behind him, isn't it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- 19 người đang đứng trước mặt ông.

英語

-19 stand before you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đứng thẳng người.

英語

stand up straight. you're on camera.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bán đứng các người?

英語

sell you out?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ông muốn tôi bán đứng.

英語

- no, you want me to rat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-...nhưng ông là người đứng đầu hãng phim.

英語

- but you're the head of this studio. - yes, i am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giấy tờ ông đứng tên mà.

英語

the deed is in your name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,771,993,381 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK