検索ワード: người ủy thác nhập khẩu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

người ủy thác nhập khẩu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

người nhập khẩu.

英語

impossible

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

anh là người ủy thác giỏi nhất

英語

but you got to have a ticker to play the game, am i wrong?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người Ủy quyền

英語

mandator

最終更新: 2019-03-20
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nhập khẩu

英語

import

最終更新: 2016-12-12
使用頻度: 7
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngƯỜi Ủy thÁc Đừng uống cả chai như thế.

英語

good morning, everybody. i'm eric fitzsimmons. and i'm sabrina ken.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thuế nhập khẩu

英語

import duty

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhập khẩu mẫu...

英語

import template...

最終更新: 2014-09-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh bạn, tôi và anh, ta luôn là người Ủy thác

英語

frank: you owe it to yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhập khẩu tập tin

英語

import file

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhập khẩu cô ấy.

英語

get a job. - mm...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tài trợ nhập khẩu:

英語

import loan:

最終更新: 2016-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hạn ngạch nhập khẩu

英語

import quota

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chào mừng đến với thế giới của anh, người ủy thác quay vào trong

英語

welcome to your world, repo man. {indistinct distant shouting} {distant gunfire}

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

rằng nó được ủy thác?

英語

that it's mandatory?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

này, anh và tôi, ta sẽ luôn luôn là người ủy thác xem gã mập này

英語

nine to five, no late nights. i'll be home more often. buddy, you and me, we're always goanna be repo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

quỹ ủy thác đầu tư nữa.

英語

my trust fund.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sự xuất khẩu hàng ủy thác đặt

英語

indent export

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tên mày chỉ là ủy thác thôi

英語

it's in a trust in your name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vì khoản tiền là quỹ ủy thác.

英語

the money was in a trust fund.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bọn ủy thác! có bố ráp, có bố ráp!

英語

uh-uh. {chuckles weakly}

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,762,042,698 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK