検索ワード: người mặc áo sơ mi chơi đàn ghita (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

người mặc áo sơ mi chơi đàn ghita

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cậu ta là người chơi ghita.

英語

he's a guitar player.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh là người chơi đàn ghita hawai giỏi đấy.

英語

-you know a good ukulele player? -really?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là cách người da trắng chơi ghita

英語

that's how a white man plays guitar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người mặc áo đỏ nào chứ

英語

i thought i saw...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Áo sơ mi

英語

pants

最終更新: 2024-04-21
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

là người da trắng, mặc áo sơ mi trắng, thắt cà vạt.

英語

white man, white shirt, tie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thằng mặc áo sơ mi trắng!

英語

the one in the white shirt!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người mặc chiếc áo tuyệt đẹp.

英語

the man in the cool beautiful shirts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hai người mặc áo đen? - phải.

英語

- the two guys in dark suits?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cởi áo sơ mi ra!

英語

lose the shirt!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không áo sơ-mi.

英語

no shirts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn áo sơ mi thế nào?

英語

shall we discuss shirts?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không ai mặc áo sơ mi trên ghế phơi nắng cả.

英語

no-one wears a shirt on a sunbed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có phải áo sơ-mi mới?

英語

is this a new shirt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sơ mi

英語

shirt

最終更新: 2015-05-16
使用頻度: 9
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cho tôi mượn áo sơ mi của anh.

英語

give me your shirt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cô có chơi ghita không?

英語

- do you play the guitar?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con hay mặc bộ quần áo này khi đi chơi

英語

i wear clothes when going out

最終更新: 2017-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có mặc áo sơ mi "đừng chơi tôi, tôi là một người đồng tính " không?

英語

did you wear your "don`t fuck me, l`m a queer" t-shirt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bác mặc áo khoác ngày chủ nhật, sơ mi mới và râu tóc đã sửa sang.

英語

he had on his sunday blouse, a clean shirt, and his beard was trimmed.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,086,950 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK