プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
người tình trăm năm
centennial
最終更新: 2023-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
người tình
gentler, more serene
最終更新: 2021-06-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
người tình?
friend?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người tình nguyện.
volunteers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho người tình cũ?
for your ex?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một người tình đồ chơi.
a lover boy toy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gọi em nhé người tình!
call me lover! margaret!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
♪ hỡi người tình genevieve ♪
oh genevieve
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy đã có người tình
he is in a couple.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô là người tình của eric.
you were eric's lover.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai là người tình của cô?
which of these is your lover?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sẽ có nhiều con người khác đến hàng trăm năm
it would set monsters back hundreds of years.
最終更新: 2024-02-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
ryan là người tình trong mộng
i knew ryan was the soul mate
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em cần 1 người tình nguyện.
i need a volunteer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trăm năm hạnh phúc
wish you a happily ever after
最終更新: 2022-08-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
hai trăm năm tuổi.
two hundred years old.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- muốn người tình nguyện không?
- want a volunteer?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sống đến hàng trăm năm
live hundreds of years.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trăm năm đời người...
a century of human life...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn muội, chín trăm năm?
and you, nine centuries?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: