検索ワード: người thân (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

người thân

英語

contribute to

最終更新: 2020-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người thân.

英語

family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mất người thân

英語

and someone way down here

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

toàn người thân.

英語

the inner circle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chết vì người thân.

英語

collateral damage. that's all they were.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người thân thì sao?

英語

relatives?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc của người thân

英語

employment of relatives

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cũng mất người thân.

英語

i've lost someone, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"đừng cố gặp người thân

英語

shaun, which button's central locking?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bảo vệ bạn bè người thân.

英語

protect your friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cũng mất người thân ư?

英語

you lost somebody?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xác định người thân của... tên:

英語

locate next of kin for... name:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hai người thân nhau không?

英語

- were you close?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là người thân của cô ấy

英語

first cousins can be closer than siblings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đều mất người thân.

英語

we've all lost someone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn bè hay người thân gì đó?

英語

friends? family?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cậu ấy là người thân của ta.

英語

- he is blood of my blood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nàng đã mất hết những người thân

英語

she's lost all the kin that she's known

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

a kiệt chơi bóng rổ kiếm người thân.

英語

jie, searching for your parents via basketball...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà ấy còn người thân nào không?

英語

has she any family?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,134,142 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK