検索ワード: ngữ văn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ngữ văn

英語

philology

最終更新: 2011-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngôn ngữ

英語

language

最終更新: 2020-02-15
使用頻度: 34
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

từ ngữ.

英語

words.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

~ngữ cảnh

英語

conte~xt

最終更新: 2016-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

gia sư ngữ văn à.

英語

dialect coach.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thuật ngữ

英語

term

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 5
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

-ngữ nghĩa.

英語

- semantics.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bạn đã làm bài tập về nhà môn ngữ văn chưa

英語

have you done your homework

最終更新: 2024-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tớ ngồi cạnh cậu ở lớp ngữ văn của cô walsh.

英語

i sat next to you in mrs. walsh's english class!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi có một bài kiểm tra vật lý và ngữ văn ngày mai

英語

i have a physics exam

最終更新: 2021-11-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, không, tên cô giáo dạy ngữ văn của cô là...

英語

in 12th grade, your english teacher was...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin hãy phân loại loại phông chữ và ngôn ngữ của văn bản trên ảnh:

英語

please classify the font type and language of the text on the image:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi làm việc trong một ngân hàng, mặc dù tôi đã tốt nghiệp khoa ngữ văn.

英語

i work in a bank, though i was a graduate in philology.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không gặp khó khăn về văn hoá, ngôn ngữ

英語

no difficulties in culture, language

最終更新: 2023-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được rồi, tôi chỉ muốn chỉ ra là gã đó là giáo viên ngữ văn ở trường chúng tôi đấy.

英語

okay, i just want to point out that guy's an english teacher at our school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

in đoạn văn hay từ điển thành ngữ đang được chọn

英語

prints the currently selected phrase(s) or phrase book(s)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

& chọn đoạn văn trong từ điển thành ngữ:

英語

& selection of phrases in the phrase book:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

xuất khẩu đoạn văn hay từ điển thành ngữ đang được chọn ra một tập tin

英語

exports the currently selected phrase(s) or phrase book(s) into a file

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

về nên văn hoá đã mất, ngôn ngữ, hội hoạ, kiến thức.

英語

about all the lost culture... languages, art, knowledge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã phải thi 3 môn ngữ văn, toán, ngoại ngữ và tổ hợp. khi chúng tôi đang làm bài thi, chúng tôi đã rất hồi hộp và lo lắng.

英語

we had to take three exams in literature, mathematics, foreign languages and combinations. when we were taking the test, we were very nervous and nervous.

最終更新: 2022-05-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,737,872,286 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK