プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hen gap em ngay mai nhe
hen gap you tomorrow
最終更新: 2017-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
toi se goi ho ngay mai.
i'll call them tomorrow when i come back.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngay mai ban co di lam khong
are you working tomorrow
最終更新: 2016-12-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngay mai hãy tới nhà thờ xưng tội.
come to confessional tomorrow. yes, dad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngay mai mấy giờ bạn mới ra sân bay
what time are you going to the airport
最終更新: 2022-07-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phải, ngay mai anh sẽ về santiago.
-yes, i'll go tomorrow to santiago.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng mà ngay mai chúng ta có việc.
but tomorrow's job? right here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng tôi không lái xe ngay mai được đâu.
but i'm not available to drive tomorrow. busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi người, ngay mai chúng ta sẽ vào trung tâm thành phố.
everyone, finally we're going downtown tomorrow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ này ngay mai chúng ta sẽ tới shipwreck cove và bà sẽ được tự do.
by this time tomorrow, we will arrive at shipwreck cove and you will be free.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: