検索ワード: ngoi sao (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ngoi sao

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sao

英語

why is it so

最終更新: 2019-09-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao.

英語

yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao?

英語

- what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sao...

英語

- jerry, i'm sorry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sao?

英語

!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

na ngoi

英語

na ngoi

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngoi đi.

英語

all right. take a knee.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sao? sao?

英語

- whoa, whoa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thực vật ngoi nước

英語

vegetation, emergent

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lay 5 que tre, xep thanh hinh ngoi sao

英語

to teach someone how to do something

最終更新: 2022-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ ngoi đây, Đại úy.

英語

hang in there, captain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

toi muon tim ngun ngoi ban o

英語

i want to

最終更新: 2021-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngoi sau đó đừng cựa quậy nữa.

英語

stop fidgeting!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và cái bị chìm từ cái ngoi lên.

英語

and that which sinks from that which rises.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta cũng sẽ ngoi lên từ dưới đất.

英語

it's us that should be coming up from under the ground.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ, thế nào nó cũng phải ngoi lên để thở.

英語

hell, she's gotta come up for air sometime.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ko chi ngoi nhin thoi ko danh . mai vo choi ko

英語

ko ko shuttle from watching list. mai flash ko vo

最終更新: 2013-06-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất nhiều ngoi làng ở thổ quốc, như nhưng khu gần đây.

英語

a lot of villages in the earth kingdom, like around here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho hắn ngoi vào ghế. có lẽ nên chơi vài con số vào đau hắn.

英語

maybe we play a number on his head.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngoi lam gi do em em di choi tthomassen t tracy di choi ha em

英語

最終更新: 2021-02-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,767,405,143 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK