来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sao
why is it so
最后更新: 2019-09-07
使用频率: 1
质量:
参考:
sao.
yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
sao?
- what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
参考:
- sao...
- jerry, i'm sorry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sao?
!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
na ngoi
na ngoi
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
ngoi đi.
all right. take a knee.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sao? sao?
- whoa, whoa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thực vật ngoi nước
vegetation, emergent
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
lay 5 que tre, xep thanh hinh ngoi sao
to teach someone how to do something
最后更新: 2022-10-19
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ ngoi đây, Đại úy.
hang in there, captain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
toi muon tim ngun ngoi ban o
i want to
最后更新: 2021-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
ngoi sau đó đừng cựa quậy nữa.
stop fidgeting!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và cái bị chìm từ cái ngoi lên.
and that which sinks from that which rises.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta cũng sẽ ngoi lên từ dưới đất.
it's us that should be coming up from under the ground.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ, thế nào nó cũng phải ngoi lên để thở.
hell, she's gotta come up for air sometime.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ko chi ngoi nhin thoi ko danh . mai vo choi ko
ko ko shuttle from watching list. mai flash ko vo
最后更新: 2013-06-09
使用频率: 1
质量:
参考:
rất nhiều ngoi làng ở thổ quốc, như nhưng khu gần đây.
a lot of villages in the earth kingdom, like around here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho hắn ngoi vào ghế. có lẽ nên chơi vài con số vào đau hắn.
maybe we play a number on his head.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngoi lam gi do em em di choi tthomassen t tracy di choi ha em
最后更新: 2021-02-10
使用频率: 1
质量:
参考: