検索ワード: nhân vật phụ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhân vật phụ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhân vật lớn.

英語

big man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhân vật nào?

英語

- who's that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhân vật chính

英語

protagonist

最終更新: 2014-10-16
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhân vật hư cấu.

英語

fictional character.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nhân vật chính.

英語

- the heroes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhân vật công chúng

英語

public figure

最終更新: 2013-09-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

còn nhân vật thứ hai.

英語

secondary objective.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhân vật mũi nhọn ư?

英語

the point person?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nhân vật quốc gia nào.

英語

- what national figure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nắm bắt tâm lý nhân vật

英語

capturing the customer mentality

最終更新: 2022-09-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

danh sách nhân vật phụ trong sứ giả ichigo

英語

vizards

最終更新: 2010-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhân vật như thế nào?

英語

who is he?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nhân vật chính đây rồi.

英語

- hey, here's the man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

danh sách nhân vật của bleach

英語

list of bleach characters

最終更新: 2015-02-26
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ta dường như nghĩ mình chỉ là nhân vật phụ.

英語

he certainly seems to think he's the cat's pyjamas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngài benio là nhân vật nào?

英語

what is it signor bencio?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nhân vật nữ của anh dở ẹt.

英語

- your women characters are awful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

danh sách nhân vật trong bleach

英語

vizards

最終更新: 2011-07-09
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhân vật nổi tiếng kia kìa.

英語

we got a celebrity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

...sau phần nhân vật còn một đoạn nữa...

英語

...wait for part after credits...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,763,955,307 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK