検索ワード: như sao hôm với sao mai (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

như sao hôm với sao mai

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sao hôm

英語

venus

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sao hôm.

英語

the evening star.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

như sao?

英語

like what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- như sao?

英語

- seems how?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

như sao trời.

英語

like a star.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

# và sao mộc ngay hàng với sao hoả #

英語

and jupiter aligns with mars

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sao hôm nay làm mặt lạnh với mình thế!

英語

you are cold to me today

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh.. anh như... sao nhỉ, anh 14 tuổi sao?

英語

you -- you're like -- what, you're like 14?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cám ơn nhé, sao hôm.

英語

thank you, evening star!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng sao hôm nay lại...

英語

but today...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sao hôm nay không có?

英語

why is she not here today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kiểu như sao chưa điều chế gì.

英語

like why haven't we cooked anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sao hôm nay không gọi em?

英語

why didn't you call me today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cũng giống một chút với sao hỏa.

英語

it's a bit like mars.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sao hôm nay anh mặc đẹp quá vậy?

英語

why are you so dressed up today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cứu với, sao lộn ngược hết rồi !

英語

help! the world is moving!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tại sao hôm nay bạn không đi làm?

英語

tôi không được khỏe

最終更新: 2022-08-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi gọi nó là "sao mai".

英語

we're calling it daystar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

làm sao hôm nay mi báo thù cho hắn được?

英語

how will you avenge him today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

jack, sao hôm nay anh lại gọi điện cho tôi?

英語

jack, why did you call me today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,728,854 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK