プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
loạn nhịp xoang
sinus arrhythmias
最終更新: 2021-05-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhịp bình thường.
chase: normal rhythm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thở nhịp nhàng!
circle around!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đếm nhịp bước, đếm!
count cadence, count!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(nhịp) trùng tam
trigeminy
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
inamrinone có thể gây loạn nhịp tim và giảm tiểu cầu.
inamrinone can cause arrhythmia and thrombocytopenia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhịp điệu, theseus, nhịp điệu.
rhythm, theseus. rhythm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cầu bản liên tục có 2 hai nhịp bằng nhau
two-equal spans continuos slab bridge
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
thi công cầu theo cách lần lợt từng nhịp liên tiếp
span by span method
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi đã nghĩ... nền giáo dục phương tây sẽ giúp nó trở thành một nhịp cầu... nhưng rốt cuộc, nó lại chỉ khiến con tôi hư hỏng.
you took away my son. your firing squad should have done the job for me. i hoped a western education would help him become a bridge between our worlds.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: