プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- nhạt nhẽo.
- bores.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhõng nhẽo
kittenish
最終更新: 2018-03-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật nhạt nhẽo.
don't force it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhạc nhẽo tí!
some music!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhạc nhẽo hay ghê.
what good music.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em mù tịt nhạc nhẽo.
i don't know any of these.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
màu sắc hơi nhạt nhẽo nữa
the colour is so bland
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai đó nhõng nhẽo kìa.
somebody didn't get enough love as a child.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là trò hề rất nhạt nhẽo.
it's a joke. in very poor taste.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
buổi tối nhạt nhẽo đáng nguyền rủa
damned tedious waste of an evening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những câu đùa nhạt nhẽo quá đấy.
if this is some kind of joke, it's not funny.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
...bởi vì nó đang nhõng nhẽo ạ.
...because he was whining.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-nhạc nhẽo thế này làm anh điên mất.
- fucking music's driving me crazy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng ảnh của cô đã trở nên nhạt nhẽo.
your pictures were pretty tame.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc đối thoại càng nhạt nhẽo thì tôi càng thấy thích.
the more vapid the conversation, the more i enjoy it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cứ như là phim khoa học viễn tưởng nhạt nhẽo.
- it's like a bad sci-fi film.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ có 1 vài thứ đáng chú ý để xua đi sự nhạt nhẽo đó.
perhaps something of note to erase the tedium.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em không biết nhõng nhẽo, cũng không nói những lời người khác thích nghe.
i don't flirt, i don't sweet talk people, and i don't play tricks either.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô có thể tưởng tượng một cuộc sống mà không có những quy tắc hành xử nhạt nhẽo?
can you imaginehow liberating it would be to live a life freeof all the mind-numbing social niceties?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sau khi mất việc, thật là điều an ủi nhạt nhẽo khi người ta bảo tôi đã trúng xổ số của cơ quan.
after losing my job it was cold comfort to be told i'd won the office raffle.
最終更新: 2014-05-18
使用頻度: 1
品質:
参照: