プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
người yêu cũ không đến.
ex didn't show.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu có người yêu không?
do you have a boyfriend?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người yêu không cùng đường.
humans and demons walk separate paths.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn nhớ người rửa tội không?
remember the baptist?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngƯỜi yÊu
my love
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người yêu.
the lover.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nhưng anh có người yêu không?
but you had lovers? -i've...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
này, người yêu ơi! nhớ em không?
hey, lover.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhớ người phụ nữ ở tiệm sách không?
remember the woman at the bookstore?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hey người yêu
hey sweetheart
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- về người yêu, nicolas hả? - không.
- about your lover, nicolas?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người yêu cầu:
requested by:
最終更新: 2019-07-17
使用頻度: 1
品質:
mày có làm điếm để cứu người yêu không?
so you'll prostitute yourself to save your lover?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mày nhớ người phụ nữ này không? không.
you remember that woman?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
'người yêu cây'.
tree worshippers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tình yêu không còn.
the love ruined.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người mà tôi yêu không ai khác chính là bạn
the persom whom i love is none other than you
最終更新: 2022-07-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
người khác có thể yêu không oán giận vô điều kiện.
others can love without hate-- no conditions.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh yêu, không thể...
- darling, can't-
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tình yêu không phải pop.
love isn't pop.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: