検索ワード: nhờ vậy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhờ vậy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhờ ai vậy?

英語

thanks to whom?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhờ vào

英語

implied

最終更新: 2021-01-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhờ ảnh.

英語

thanks to him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hay nhờ.

英語

- oh, come on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhờ các vị vậy.

英語

please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhờ vậy mà trứng...

英語

- so that the eggs...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhờ vậy mà cô còn sống...

英語

it's why you're still alive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhờ vậy mà tôi sống sót.

英語

- that's how i keep alive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thôi, để tôi nhờ sonya vậy.

英語

well, maybe sonya's got time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhờ vậy mà biết anh ta mất tích.

英語

that's how we discovered him missing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhờ vậy mà quen anh phải không?

英語

is that how i know you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và thế giới tốt đẹp hơn là nhờ vậy

英語

and the world is better off for it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cục diện nhờ vậy đã thay một lần nữa.

英語

this changes things, again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao bellamy lại nhờ được em giúp vậy?

英語

how did bellamy get you to help?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhờ vậy mà bọn nga sẽ không ngờ tới.

英語

exactly why the russians won't expect it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng roy không nhờ anh hỏi em như vậy.

英語

hoping roy didn't put you up to asking that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mặt khác, nhờ vậy chúng tôi mới tìm thấy cậu.

英語

on the plus side, it's how we found you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhờ vậy giữ chân họ khỏi chúng ta được 5 phút.

英語

set up a candlelight vigil or something like that. that should keep them off our back for 5 minutes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chà, nhờ anh chàng này mà không như vậy nữa.

英語

well, thanks to this guy, not anymore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhờ vậy họ biết được thế nào là “kỳ tích”.

英語

therefore, they know what is “exploit”.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,259,320 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK