検索ワード: những kỷ niệm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

những kỷ niệm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- những kỷ vật.

英語

- sentimental things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có thể có những kỷ niệm

英語

pack you in a tea chest?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc là do những kỷ niệm buồn.

英語

bad memories, i guess.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- kỷ niệm.

英語

- memory. - what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và tôi muốn nói về những kỷ niệm.

英語

i wanna talk about memory.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nghĩ về những kỷ niệm, cảm xúc...

英語

i'm thinking of memories and feelings and...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày kỷ niệm

英語

anniversary south vietnam fall

最終更新: 2016-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đang tạo ra những kỷ niệm một mình.

英語

i'm making memories by myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lễ kỷ niệm.

英語

- anniversary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ không nhớ những kỷ niệm buồn nữa

英語

iwon't remember the sad memories anymore

最終更新: 2013-10-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng mình còn những kỷ niệm tuyệt vời.

英語

but i have great memories.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày kỷ niệm cưới

英語

wedding anniversary

最終更新: 2010-11-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Để làm kỷ niệm.

英語

for a souvenir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kỷ niệm 10 năm!

英語

a decade!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

những kỷ niệm còn mãi chúng tôi đi dọc bờ sông

英語

we made our way along the river

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- kỷ niệm ngày cưới?

英語

- wedding?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- gì? kỷ niệm xấu.

英語

bad... memory.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chia sẻ một kỷ niệm.

英語

share a memory, perhaps?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kỷ niệm cái gì chứ?

英語

celebrate what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Để đó làm kỷ niệm.

英語

- they're souvenirs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,761,592,109 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK