検索ワード: những ngư dân cũng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

những ngư dân cũng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ngư dân

英語

fishermen

最終更新: 2013-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- ngư dân thôi.

英語

- i am fisherman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh là ngư dân?

英語

you're a seaman?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ chỉ là ngư dân...

英語

the islanders are fisherfolk

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- của ngư dân ở đây

英語

less than 2 hours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

này, chàng ngư dân!

英語

kucuk:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi là ngư dân.

英語

we are fishermen

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Úi trời... ngư dân cơ đấy.

英語

well, i'll be damned... cole the fisherman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- các anh là ngư dân à?

英語

so you're fishermen?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cậu là ngư dân à, orly!

英語

i can see fish, ordy. come on, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi là ngư dân - thật ư?

英語

i'm a fisherman. really?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con đi đánh nhau với ngư dân à?

英語

i'm to fight fishermen?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không chỉ những người luyện võ. kể cả những người dân cũng bị họ giết hại.

英語

not only martial arts practitioners, but innocent people are also executed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh không phải ngư dân, đúng không?

英語

you're not a fisherman, are you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi là ngư dân, không phải buôn lậu.

英語

i'm a fisherman, not a smuggler.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nói về chuyện sản xuất vài thứ, uh .. ngư dân.

英語

talking about producing some, uh... ..sea-man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

việc liều sử dụng cầu tàu thành phố của những ngư dân bị gạt qua một bên cho những ý tưởng phát triển du lịch mới tại triabunna

英語

fishermen who risk using the town jetty will have to take a back seat to an increasing number of grand tourism ideas for triabunna

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

việc liều sử dụng cầu tàu thành phố của những ngư dân bị gạt qua một bên cho những ý tưởng phát triển du lịch mới tại triabunna.

英語

flex those muscles, sagittarius!

最終更新: 2013-10-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tại vùng biển sulu ở borneo, quay phim simon enderby đã ghi lại những hình ảnh đặc biệt, một ngư dân lặn tự do, sulbin.

英語

in the sulu sea off borneo, cameraman simon enderby filmed a remarkable free-diving fisherman called sulbin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cha nó là bart ledoux-- ngư dân xa bờ, nghiện rượu.

英語

fathers ban ledoux. works offshore. drunkard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,762,317,697 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK