検索ワード: phát tờ rơi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

phát tờ rơi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tờ rơi

英語

flyer

最終更新: 2014-02-25
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta thậm chí còn phát tờ rơi.

英語

writing letters, making phone calls. we even put up flyers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

yeah, dán tờ rơi hả .

英語

yeah, so could a milk carton.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh đã dán 10 tờ rơi.

英語

i put up 10 flyers already.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đó là tờ rơi của ông?

英語

so are those your pamphlets , mister?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi sẽ tổ chức tìm kiếm, phát tờ rơi.

英語

we will organize searches, put up flyers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đài phát thanh, tờ rơi, gì đó giống thế.

英語

radio broadcasts, leaflets, things like that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mày đang nghĩ thế sao mày không phân phát tờ rơi ,

英語

you should just have handed out pamphlets.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

theo tờ rơi phải không ạ?

英語

oh, the puppy flyer, yes?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- phát tờ rơi về việc tiết kiệm năng lượng tại hai cổng,...

英語

- distributed the brochures on energy savings at the two gates, etc.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cứ phát tờ rơi đi, chúng ta cần duy trì truyền thông.

英語

just keep flyering. we have tradition to uphold.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đừng quên lấy tờ rơi nhé. - Đúng rồi.

英語

don't forget to take a flyer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cate đã in tờ rơi, phát giúp tôi với nhé?

英語

cate made up some flyers. put that up for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chị có thể lấy giúp tôi đống tờ rơi không?

英語

can you get the flyers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ta phát cái tờ rơi này cho mọi người. anh ta đang đi tìm thượng đế

英語

i met a man today, who distributes these pamphlets searching for god.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

đặt album tour, tờ rơi tại concierge, kênh ti vi..

英語

laying tour albums and flyers at concierge or via television.

最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em biết không, họ đã đưa cho anh vài tấm tờ rơi.

英語

you know, they gave me a brochure on reintegrating.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dành cả mùa hè để đi khắp nơi bằng chiếc rv đó cùng với con trai của chúng tôi... phát những tờ rơi...

英語

spent our summers driving around in that camper with our son handing out pamphlets.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rồi 1 ngày tôi nhận được tin từ ông, với 1 tờ rơi quảng cáo kèm theo.

英語

then one day i received a note from the marshal with a flyer enclosed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bên b chịu trách nhiệm thiết kế sản phẩm tour, tờ rơi, album tour & gửi bản mẫu cho bên a sử dụng.

英語

party b shall be responsible for implementing tour design, flyers, tour album, and samples of them shall be sent to party a for using.

最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,730,026,680 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK