検索ワード: phóng lao thì phải theo lao (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phóng lao thì phải theo lao

英語

to be on the plunge

最終更新: 2022-04-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phóng lao phải theo lao.

英語

die with the lie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đâm lao thì phải theo lao

英語

we have gone too far to draw back

最終更新: 2024-01-10
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dâm lao thì phải theo lao.

英語

since it has begun, it must be finished.

最終更新: 2021-08-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

súng phóng lao

英語

harpoon

最終更新: 2015-05-18
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lính thì phải theo lệnh.

英語

soldiers obey.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giờ thì phải nghe theo lệnh của tao.

英語

i want you to listen to me closely.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- anh phải theo.

英語

- i've got to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thế thì phải làm

英語

then you must!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bây giờ thì phải.

英語

now it is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh đùa thì phải?

英語

you're kidding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thì phải làm thôi.

英語

- better do it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đã trót thì phải trét.

英語

if you sell the cow, you will sell her milk too.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nói thì phải dễ rồi

英語

ouch. that's pretty...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- buổi tiệc thì phải chờ.

英語

the party will have to wait.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bằng dòng máu, thì phải.

英語

- by blood, yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không phải theo nghĩa tốt.

英語

not in a good way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

còn những cây lao thì sao?

英語

how about spears?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

theo truyền thống thì phải vậy.

英語

tradition calls for it

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- theo nguồn tin của tôi thì phải.

英語

- according to my sources, yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,746,044,432 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK