検索ワード: phùng (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phùng

英語

phung

最終更新: 2014-01-24
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phùng

英語

phung xa

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phan Đình phùng

英語

phan dinh phung

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kỳ phùng địch thủ

英語

opponent of equal strength

最終更新: 2012-08-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trương nhân phùng:

英語

"zhang renfeng:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cặp song sinh trùng phùng.

英語

the twins are back together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phùng quý thạch, ra đây.

英語

feng, come out here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngươi là trương nhân phùng?

英語

you're zhang renfeng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phùng tướng quân tử trận vì nước.

英語

commander feng died for the country

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tên thực của tôi là trương nhân phùng

英語

my real name is zhang renfeng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vô duyên đối diện bất tương phùng.

英語

without predestination, you won't meet even you live next door across each other.

最終更新: 2014-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính là phùng quản gia và đầu bếp Điền.

英語

they are feng and cook tien.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc, là phùng quản gia và đầu bếp Điền đó.

英語

yes, feng and the cook.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phùng quản gia và đầu bếp Điền gặp chuyện rồi.

英語

feng and tien are in trouble.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tất nhiên là trương phùng bị người lấy mất

英語

your tent is stolen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài suzuki bảo ta đưa thuốc độc cho lão phùng.

英語

mr. suzuki told me to pass the poison to feng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là con trai của quan cao phẩm, trương nhân phùng.

英語

there was the minister's son, zhang renfeng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lão phùng đưa nó cho đầu bếp Điền, hắn là người nhật

英語

feng gave it to tien, he's japanese.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em trai ngài yoshida và tên phùng chết rồi, họ bị treo trên cột đèn

英語

mr. yoshida's brother and feng are dead, they've been strung up i know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay kì phùng địch thủ hội ngộ chúng ta nên chơi vài bàn mới phải chứ!

英語

i have finally met my right opponent today let's play for several rounds!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,619,906 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK