プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
phùng xá
phung xa
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 3
品質:
参照:
phan Đình phùng
phan dinh phung
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 3
品質:
参照:
kỳ phùng địch thủ
opponent of equal strength
最終更新: 2012-08-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
trương nhân phùng:
"zhang renfeng:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cặp song sinh trùng phùng.
the twins are back together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phùng quý thạch, ra đây.
feng, come out here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngươi là trương nhân phùng?
you're zhang renfeng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phùng tướng quân tử trận vì nước.
commander feng died for the country
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tên thực của tôi là trương nhân phùng
my real name is zhang renfeng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vô duyên đối diện bất tương phùng.
without predestination, you won't meet even you live next door across each other.
最終更新: 2014-12-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
chính là phùng quản gia và đầu bếp Điền.
they are feng and cook tien.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc, là phùng quản gia và đầu bếp Điền đó.
yes, feng and the cook.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phùng quản gia và đầu bếp Điền gặp chuyện rồi.
feng and tien are in trouble.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tất nhiên là trương phùng bị người lấy mất
your tent is stolen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngài suzuki bảo ta đưa thuốc độc cho lão phùng.
mr. suzuki told me to pass the poison to feng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là con trai của quan cao phẩm, trương nhân phùng.
there was the minister's son, zhang renfeng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lão phùng đưa nó cho đầu bếp Điền, hắn là người nhật
feng gave it to tien, he's japanese.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em trai ngài yoshida và tên phùng chết rồi, họ bị treo trên cột đèn
mr. yoshida's brother and feng are dead, they've been strung up i know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay kì phùng địch thủ hội ngộ chúng ta nên chơi vài bàn mới phải chứ!
i have finally met my right opponent today let's play for several rounds!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: