検索ワード: phản ánh (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phản ánh

英語

reflection

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ánh sáng.

英語

light, mate, light.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ánh sáng!

英語

the lights!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ánh sáng.

英語

the light.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không phản ánh

英語

no reflection

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phản-xạ ánh sáng

英語

lỉght adaptation

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Độ phản ánh fresnel

英語

fresnel reflectivity

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ánh trăng.

英語

moonshine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

~phản ánh các trang chẵn

英語

~mirror on even pages

最終更新: 2012-10-07
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bảo toàn năng lược để phản ánh

英語

conserve energy for reflection

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

màu bổ sung (phản xạ ánh sáng)

英語

additive colors (reflected light)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

1 sự phản ánh của thế giới thật.

英語

more a reflection of the real world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phản xạ đồng tử; phản xạ ánh sáng

英語

pupillary reflex; light reflex

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mẹ không nghĩ cuộn băng phản ánh tất cả.

英語

i don't think the tapes showed that at all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

xác định và phản ánh sức mạnh và khoảng cách

英語

identify and reflect strength and gap

最終更新: 2022-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái tôi là một sản phẩm phản ánh sai sự thật.

英語

the ego is a product of false reflections.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

8: tính các tia đã phản ánh, khúc xa và gửi

英語

8: compute reflected, refracted, and transmitted rays

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

việc đó sẽ không phản ánh đúng mức về chúng ta.

英語

the performance should reflect no credit on either of us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tư thế thể chất của bạn phản ánh sự cân bằng tâm thần của bạn

英語

"your physical posture "reflects the state of your psyche. "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

các số liệu ở , được phản ánh trong hình 5, hình 6:

英語

any figure in , is showed in figure 5 and figure 6:

最終更新: 2019-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,934,904 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK