プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
phin xets
filter xets
最終更新: 2020-03-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
phin set
movie set
最終更新: 2023-07-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
moóc-phin.
morphine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phin xet h
setting h
最終更新: 2023-11-15
使用頻度: 2
品質:
参照:
khí phốt phin.
phosphine gas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phin xet hồng công
red alert
最終更新: 2023-06-01
使用頻度: 3
品質:
参照:
c/phin xet việt nam
c/phin xet viet nan
最終更新: 2023-06-01
使用頻度: 3
品質:
参照:
phin xet hồng công du nhao
pink lottery tickets
最終更新: 2023-06-11
使用頻度: 5
品質:
参照:
phinxe t phin xet hồng công
phinxe t phin xet pink
最終更新: 2023-06-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
tiêm moọc-phin cho cậu ấy.
i've strapped it off, given him a pen of morphine, marked it up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
moóc-phin làm đầu óc ngu muội.
morphine makes the brain soft.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con trai ngươi thích moóc-phin.
your son liked his morphine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ tiêm moọc-phin cho cậu.
get some morphine into you, buddy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các bác sỹ đã theo dõi ống truyền móc phin của anh ta.
the doctors were monitoring his morphine drip.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
moóc-phin hết rồi, nhưng đó luôn là thứ mất đầu tiên.
the morphine's gone, but that's always the first thing to go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn ta vẫn chưa nói chuyện được, nhưng tôi đã cho ngắt truyền moóc-phin rồi.
he hasn't talked yet, but i cut off his morphine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn tôi sẽ chích mooc phin vào người cô cho tới khi lênh láng ra thì thôi. và thế là chỉ cần tập tễnh đánh mông trên thảm son thôi là được rồi.
we fill you up with morphine till it's coming out your ears and just limp your little ass up that rouge carpet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bấy giờ một sê-ra-phin bay đến tôi, tay cầm than lửa đỏ mà đã dùng kiềm gắp nơi bàn thờ,
then flew one of the seraphims unto me, having a live coal in his hand, which he had taken with the tongs from off the altar:
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đang nhìn vào trong mấy cái cửa sổ của mình, chơi chút trò chơi, chiếu một thứ đèn phin loại mạnh nào đó... vào mặt em trong lúc em đang ngủ.
looking in our windows, playing some little game, shining some high-beam flashlight in your face while you sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con trai của ba-anh là bê-ê-ra, bị tiếc-lát-phin-nê-se, vua nước a-si-ri, bắt làm phu tù; người vốn làm trưởng tộc trong chi phái ru-bên.
beerah his son, whom tilgath-pilneser king of assyria carried away captive: he was prince of the reubenites.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照: